Số báo danh: 050717 Họ tên: Nông Hoàng Thị Thao
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 06/06/1992
Nơi sinh: Cư Jút - Đăk Lăk Giới tính: Nữ
Điểm môn 1: 7 Điểm môn 2: 4.5
Điểm môn 3: 5 Điểm môn 4: 6.5
Điểm môn 5: 4.5 Điểm môn 6: 6
Điểm cộng: 1.5 Điểm tổng cộng: 33.5
Kết quả: TB
————————————————————————————————
Số báo danh: 050038 Họ tên: Trần Thị Bình
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 01/08/1992
Nơi sinh: Thạch An - Cao Bằng Giới tính: Nữ
Điểm môn 1: 5.5 Điểm môn 2: 4
Điểm môn 3: 5 Điểm môn 4: 7
Điểm môn 5: 6.5 Điểm môn 6: 6
Điểm cộng: 2 Điểm tổng cộng: 34
Kết quả: TB
————————————————————————————————
Số báo danh: 050108 Họ tên: Hoàng Vĩnh Dũng
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 01/05/1993
Nơi sinh: Cư Jút - Đăk Lăk Giới tính: Nam
Điểm môn 1: 4 Điểm môn 2: 8
Điểm môn 3: 6 Điểm môn 4: 7
Điểm môn 5: 7 Điểm môn 6: 4.5
Điểm cộng: 2 Điểm tổng cộng: 36.5
Kết quả: TB
————————————————————————————————
Số báo danh: 050238 Họ tên: Hoàng Thị Hiền
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 13/07/1993
Nơi sinh: Cư Jút - Đăk Lăk Giới tính: Nữ
Điểm môn 1: 6 Điểm môn 2: 4.5
Điểm môn 3: 5 Điểm môn 4: 8
Điểm môn 5: 8 Điểm môn 6: 5.5
Điểm cộng: 2 Điểm tổng cộng: 37
Kết quả: TB
———————————————————————————————
Số báo danh: 050181 Họ tên: Lâm Thị Hà
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 03/01/1993
Nơi sinh: Cư Jút - Đăk Lăk Giới tính: Nữ
Điểm môn 1: 6.5 Điểm môn 2: 6
Điểm môn 3: 6 Điểm môn 4: 9.5
Điểm môn 5: 9.5 Điểm môn 6: 7
Điểm cộng: 2 Điểm tổng cộng: 44.5
Kết quả: KH
———————————————————————————————
Số báo danh: 050503 Họ tên: Nông Thị Mơ
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 10/09/1993
Nơi sinh: Hạ Lang - Cao Bằng Giới tính: Nữ
Điểm môn 1: 4.5 Điểm môn 2: 4.5
Điểm môn 3: 5 Điểm môn 4: 6.5
Điểm môn 5: 9 Điểm môn 6: 4
Điểm cộng: 2 Điểm tổng cộng: 33.5
Kết quả: TB
———————————————————————————————
Số báo danh: 051005 Họ tên: Trương Thị Yến
Trường: THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngày sinh: 17/04/1993
Nơi sinh: Hạ Lang - Cao Bằng Giới tính: Nữ
Điểm môn 1: 5 Điểm môn 2: 4
Điểm môn 3: 4 Điểm môn 4: 7.5
Điểm môn 5: 7 Điểm môn 6: 4
Điểm cộng: 2 Điểm tổng cộng: 31.5
Kết quả: TB